Có 2 kết quả:
共軛不盡根 gòng è bù jìn gēn ㄍㄨㄥˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄣˋ ㄍㄣ • 共轭不尽根 gòng è bù jìn gēn ㄍㄨㄥˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄣˋ ㄍㄣ
gòng è bù jìn gēn ㄍㄨㄥˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄣˋ ㄍㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
conjugate surd (math.)
Bình luận 0
gòng è bù jìn gēn ㄍㄨㄥˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄣˋ ㄍㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
conjugate surd (math.)
Bình luận 0